Some examples of word usage: coincided
1. My birthday coincided with a major holiday this year.
- Sinh nhật của tôi trùng với một ngày lễ lớn trong năm nay.
2. The meeting coincided with her doctor's appointment, so she had to reschedule.
- Cuộc họp trùng với cuộc hẹn của bác sĩ của cô ấy, vì vậy cô ấy phải đổi lịch.
3. The release of the new movie coincided with the actor's birthday.
- Việc ra mắt bộ phim mới trùng với ngày sinh nhật của diễn viên.
4. The storm coincided with the start of the outdoor event, causing it to be canceled.
- Cơn bão trùng với sự bắt đầu của sự kiện ngoại trời, làm cho nó bị hủy.
5. Her promotion coincided with her completing her master's degree.
- Sự thăng chức của cô ấy trùng với việc cô hoàn thành bằng thạc sĩ.
6. The deadline for the project coincided with his vacation, so he had to work extra hours to finish it on time.
- Hạn chót cho dự án trùng với kỳ nghỉ của anh ấy, vì vậy anh ấy phải làm thêm giờ để hoàn thành đúng hạn.