1. The baby was very colicky last night and wouldn't stop crying.
- Em bé đã bị đau bụng vào đêm qua và không ngừng khóc.
2. Some babies are more prone to being colicky than others.
- Một số em bé dễ bị đau bụng hơn so với những người khác.
3. The doctor recommended a special formula for colicky babies.
- Bác sĩ đã khuyên dùng một loại công thức đặc biệt cho em bé bị đau bụng.
4. The colicky pain was so intense that she couldn't sleep.
- Cơn đau đau bụng quá mạnh mà cô ấy không thể ngủ.
5. Colicky symptoms can be relieved with proper medication and diet.
- Các triệu chứng của bệnh đau bụng có thể được giảm nhẹ với thuốc và chế độ ăn phù hợp.
6. The colicky episodes seemed to occur more frequently after she ate certain foods.
- Các cơn đau bụng dường như xảy ra thường xuyên hơn sau khi cô ấy ăn một số loại thực phẩm.
An colicky meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with colicky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, colicky