Some examples of word usage: collectivism
1. The concept of collectivism emphasizes the importance of working together for the common good.
=> Khái niệm về sự tập trung nhấn mạnh vào việc làm việc cùng nhau vì lợi ích chung.
2. In some cultures, collectivism is valued more than individualism.
=> Trong một số văn hóa, sự tập trung được đánh giá cao hơn cá nhân lẻ.
3. The success of the project was attributed to the team's sense of collectivism.
=> Sự thành công của dự án được gán cho tinh thần tập trung của đội.
4. Collectivism can lead to strong community bonds and a sense of belonging.
=> Sự tập trung có thể dẫn đến sự gắn kết mạnh mẽ trong cộng đồng và cảm giác thuộc về.
5. The government promoted collectivism as a way to improve social harmony.
=> Chính phủ đã khuyến khích sự tập trung như một cách để cải thiện hòa bình xã hội.
6. Some people believe that collectivism stifles individual creativity and personal freedom.
=> Một số người tin rằng sự tập trung hạn chế sự sáng tạo cá nhân và tự do cá nhân.