Some examples of word usage: colonic
1. I scheduled a colonic irrigation session to help cleanse my digestive system.
Tôi đã đặt lịch cho một buổi tẩy ruột để giúp làm sạch hệ tiêu hóa của mình.
2. Some people believe that regular colonics can improve overall health and well-being.
Một số người tin rằng việc tẩy ruột đều đặn có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể.
3. After the colonic treatment, I felt much lighter and more energized.
Sau liệu pháp tẩy ruột, tôi cảm thấy nhẹ nhõm và năng lượng hơn.
4. It is important to drink plenty of water before and after a colonic to help flush out toxins.
Quan trọng phải uống đủ nước trước và sau khi tẩy ruột để giúp loại bỏ độc tố.
5. My doctor recommended a colonic as part of my detoxification program.
Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi tẩy ruột là một phần của chương trình thanh lọc cơ thể.
6. Some people may experience mild discomfort during a colonic, but it is usually temporary.
Một số người có thể gặp cảm giác không thoải mái nhẹ khi tẩy ruột, nhưng thường là tạm thời.