to combat with (against) somebody: đánh nhau với ai, đọ sức với ai
to combat for something: chiến đấu vì cái gì
Some examples of word usage: combat
1. The soldiers were trained in hand-to-hand combat techniques.
Những binh sĩ đã được đào tạo về các kỹ thuật chiến đấu gần gũi.
2. The government is committed to combatting corruption at all levels.
Chính phủ cam kết chống lại tham nhũng ở mọi cấp độ.
3. The firefighters worked tirelessly to combat the raging inferno.
Những lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để chống lại đám cháy dữ dội.
4. The new drug is designed to combat the spread of infectious diseases.
Loại thuốc mới này được thiết kế để chống lại sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
5. The team used advanced technology to combat cyber attacks on their network.
Đội ngũ đã sử dụng công nghệ tiên tiến để chống lại các cuộc tấn công mạng.
6. The international community must work together to combat climate change.
Cộng đồng quốc tế phải làm việc cùng nhau để chống lại biến đổi khí hậu.
An combat meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with combat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, combat