Some examples of word usage: comedy
1. I love watching comedy movies because they always make me laugh.
Tôi thích xem phim hài vì chúng luôn khiến tôi cười.
2. The comedy show last night was so funny, I couldn't stop laughing.
Chương trình hài tối qua rất vui, tôi không thể ngừng cười.
3. She has a talent for writing comedy sketches that always entertain the audience.
Cô ấy có tài viết kịch hài mà luôn làm cho khán giả thích thú.
4. The comedy club in town always has great stand-up comedians performing.
Câu lạc bộ hài ở thành phố luôn có các diễn viên hài đứng lên biểu diễn tuyệt vời.
5. We decided to watch a comedy show to lighten the mood after a long day at work.
Chúng tôi quyết định xem một buổi hài để làm dịu không khí sau một ngày làm việc dài.
6. His witty jokes and sense of humor always make him the life of the party in any comedy event.
Những câu nói hóm hỉnh và khả năng hài hước của anh ấy luôn khiến anh ấy trở thành linh hồn của buổi tiệc trong mọi sự kiện hài.