Some examples of word usage: comfortable
1. I love wearing my favorite pajamas because they are so comfortable.
Translation: Tôi thích mặc bộ đồ ngủ yêu thích của tôi vì chúng rất thoải mái.
2. This chair is so comfortable, I could sit in it all day.
Translation: Ghế này rất thoải mái, tôi có thể ngồi trên đó cả ngày.
3. After a long day at work, it feels so nice to come home to a comfortable bed.
Translation: Sau một ngày làm việc dài, thật tuyệt khi về nhà với một cái giường thoải mái.
4. The hotel room was spacious and comfortable, making our stay very enjoyable.
Translation: Phòng khách sạn rộng rãi và thoải mái, khiến cho chuyến lưu trú của chúng tôi rất thú vị.
5. I prefer to wear loose-fitting clothes because they are more comfortable.
Translation: Tôi thích mặc quần áo rộng rãi vì chúng thoải mái hơn.
6. The cozy blanket and warm fire made the living room feel so comfortable on a cold winter night.
Translation: Chiếc chăn ấm áp và lửa sưởi ấm đã khiến cho phòng khách trở nên rất thoải mái trong một đêm giá lạnh.