Some examples of word usage: compliment
1. She received a compliment on her new hairstyle.
- Cô ấy nhận được lời khen về kiểu tóc mới của mình.
2. I wanted to compliment you on your excellent presentation.
- Tôi muốn khen ngợi bạn về bài thuyết trình xuất sắc của bạn.
3. It's always nice to receive a compliment from a stranger.
- Luôn thích khi nhận được lời khen từ người lạ.
4. Don't be afraid to give someone a compliment, it can brighten their day.
- Đừng ngần ngại khen ngợi ai đó, điều đó có thể làm sáng lên ngày của họ.
5. She blushed when he paid her a compliment.
- Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen ngợi cô.
6. It's important to give genuine compliments to show appreciation.
- Quan trọng khi trao những lời khen chân thành để thể hiện sự đánh giá.