1. The hotel offers complimentary breakfast to all guests.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách hàng.
2. The spa provides complimentary robes and slippers for guests to use during their visit.
Spa cung cấp áo choàng và dép miễn phí cho khách hàng sử dụng trong thời gian ghé thăm.
3. The airline offers complimentary snacks and beverages on all flights.
Hãng hàng không cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống miễn phí trên tất cả các chuyến bay.
4. Customers who purchase a full-price ticket will receive a complimentary upgrade to first class.
Khách hàng mua vé với giá đầy đủ sẽ được nâng cấp miễn phí lên hạng nhất.
5. The hotel provides complimentary shuttle service to and from the airport.
Khách sạn cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí từ sân bay.
6. Guests staying at the resort can enjoy complimentary access to the gym and pool.
Khách lưu trú tại resort có thể tận hưởng việc sử dụng miễn phí phòng tập gym và hồ bơi.
An complimentarily meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with complimentarily, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, complimentarily