Some examples of word usage: composes
1. The artist composes beautiful symphonies that touch the hearts of listeners.
Họ sáng tác những bản giao hưởng tuyệt vời mà làm xúc động lòng người nghe.
2. The chef composes a stunning dish using fresh, local ingredients.
Đầu bếp sáng tạo một món ăn tuyệt vời bằng cách sử dụng nguyên liệu tươi ngon địa phương.
3. The poet composes verses that capture the essence of love and longing.
Nhà thơ sáng tác những câu thơ chứa đựng bản chất của tình yêu và nỗi nhớ.
4. The architect composes buildings that blend seamlessly into their surroundings.
Kiến trúc sư thiết kế những công trình xây dựng hòa hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh.
5. The writer composes stories that transport readers to different worlds.
Nhà văn sáng tác những câu chuyện đưa người đọc đến các thế giới khác nhau.
6. The musician composes melodies that evoke a sense of nostalgia and joy.
Nhạc sĩ sáng tác những giai điệu gợi lên cảm giác hoài niệm và niềm vui.
Translation in Vietnamese:
1. Nghệ sĩ sáng tác những bản giao hưởng tuyệt vời mà làm xúc động lòng người nghe.
2. Đầu bếp sáng tạo một món ăn tuyệt vời bằng cách sử dụng nguyên liệu tươi ngon địa phương.
3. Nhà thơ sáng tác những câu thơ chứa đựng bản chất của tình yêu và nỗi nhớ.
4. Kiến trúc sư thiết kế những công trình xây dựng hòa hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh.
5. Nhà văn sáng tác những câu chuyện đưa người đọc đến các thế giới khác nhau.
6. Nhạc sĩ sáng tác những giai điệu gợi lên cảm giác hoài niệm và niềm vui.