Some examples of word usage: comrades
1. My comrades and I have been through a lot together.
Translation: Tôi và đồng đội của tôi đã trải qua nhiều điều cùng nhau.
2. The soldiers fought bravely alongside their comrades.
Translation: Các lính chiến đấu dũng cảm bên cạnh đồng đội của họ.
3. The workers formed a strong bond with their comrades in the factory.
Translation: Các công nhân đã tạo ra một mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp tại nhà máy.
4. We rely on our comrades for support during difficult times.
Translation: Chúng tôi phụ thuộc vào đồng đội để được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
5. The athletes pushed each other to their limits, encouraging their comrades to do their best.
Translation: Các vận động viên thúc đẩy lẫn nhau đến giới hạn, khuyến khích đồng đội của họ cố gắng hết sức.
6. The revolutionaries were willing to sacrifice everything for their comrades and their cause.
Translation: Các cách mạng viên đã sẵn lòng hy sinh tất cả vì đồng đội và mục tiêu của họ.