Some examples of word usage: conceiving
1. She had trouble conceiving a child, so she decided to see a fertility specialist.
- Cô ấy gặp khó khăn trong việc thụ thai, vì vậy cô quyết định đi thăm bác sĩ sản phụ khoa.
2. The artist spent months conceiving the perfect design for the new building.
- Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để tạo ra ý tưởng hoàn hảo cho thiết kế của toà nhà mới.
3. The scientist is currently conceiving a new theory to explain the phenomenon.
- Nhà khoa học đang xem xét một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng đó.
4. The company is in the process of conceiving a new marketing strategy to attract more customers.
- Công ty đang trong quá trình lên ý tưởng cho một chiến lược tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.
5. He had a hard time conceiving of a world without technology.
- Anh ta gặp khó khăn trong việc tưởng tượng một thế giới không có công nghệ.
6. The author spent years conceiving the plot for his novel before finally writing it.
- Tác giả đã dành nhiều năm để suy nghĩ về cốt truyện cho cuốn tiểu thuyết của mình trước khi viết nó.