Nghĩa là gì: concordancesconcordance /kən'kɔ:dəns/
danh từ
sự phù hợp
in concordance with: phù hợp với
sách dẫn, mục lục
verbal concordance: mục lục theo thứ tự chữ cái
real concordance: sách dẫn các đề mục
Some examples of word usage: concordances
1. The scholars used concordances to analyze the frequency of certain words in the text.
( Các học giả đã sử dụng các bảng so sánh để phân tích tần suất của các từ cụ thể trong văn bản.)
2. There are online concordances available for many popular books.
( Có các bảng so sánh trực tuyến cho nhiều cuốn sách phổ biến.)
3. The concordances helped the researchers identify patterns in the text.
( Các bảng so sánh giúp các nhà nghiên cứu xác định các mẫu trong văn bản.)
4. Students can use concordances to better understand the vocabulary used in a particular book.
( Sinh viên có thể sử dụng các bảng so sánh để hiểu rõ hơn vốn từ vựng được sử dụng trong một cuốn sách cụ thể.)
5. The concordances revealed interesting connections between different sections of the text.
( Các bảng so sánh đã phơi bày các mối liên kết thú vị giữa các phần khác nhau của văn bản.)
6. Linguists often rely on concordances to study language usage in different contexts.
( Người học ngôn ngữ thường dựa vào các bảng so sánh để nghiên cứu cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.)
An concordances meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concordances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, concordances