Some examples of word usage: condensable
1. The vapor in the room is condensable, forming droplets on the window glass.
Hơi nước trong phòng có thể ngưng tụ, tạo thành giọt trên kính cửa sổ.
2. The gas must be cooled to a low enough temperature to become condensable.
Khí phải được làm lạnh đến một nhiệt độ đủ thấp để trở thành chất dễ ngưng tụ.
3. The condensable liquid can be collected and reused in the process.
Chất lỏng có thể ngưng tụ có thể được thu thập và tái sử dụng trong quá trình.
4. Some substances are not easily condensable due to their low vapor pressure.
Một số chất không dễ ngưng tụ do áp suất hơi thấp của chúng.
5. The condensable material forms a layer on the surface of the container.
Chất ngưng tụ tạo thành một lớp trên bề mặt của thùng.
6. The condensable gas can be converted back into a liquid through a cooling process.
Khí có thể ngưng tụ có thể được chuyển đổi lại thành chất lỏng thông qua quá trình làm lạnh.