Some examples of word usage: condoler
1. She was a kind condoler, always there to offer comfort and support to those in need.
- Cô ấy là một người đồng cảm tốt, luôn ở đó để cung cấp sự an ủi và hỗ trợ cho những người cần.
2. As a condoler, he knew just the right words to say to console his grieving friend.
- Là một người đồng cảm, anh ấy biết những lời nói đúng đắn để an ủi người bạn đang đau buồn.
3. The condoler listened attentively as the widow shared her memories of her late husband.
- Người đồng cảm lắng nghe chăm chú khi bà góa chia sẻ kí ức về chồng quá cố của mình.
4. She acted as a condoler during the funeral, offering comfort to the grieving family members.
- Cô ấy đóng vai trò là người đồng cảm trong đám tang, cung cấp sự an ủi cho các thành viên trong gia đình đang buồn đau.
5. The condoler's presence brought a sense of peace and solace to the mourning relatives.
- Sự hiện diện của người đồng cảm đã mang lại cảm giác bình yên và an ủi cho những người thân đang trong tang thương.
6. He was known for being a reliable condoler, always ready to lend an empathetic ear to those going through difficult times.
- Anh ta nổi tiếng với việc là một người đồng cảm đáng tin cậy, luôn sẵn sàng lắng nghe và chia sẻ cảm xúc với những người đang trải qua thời kỳ khó khăn.