Nghĩa là gì: conductivitiesconductivity /,kɔndʌk'tiviti/
danh từ
(vật lý) tính dẫn
suất dẫn
Some examples of word usage: conductivities
1. The conductivities of different materials vary greatly.
- Các độ dẫn điện của các vật liệu khác nhau có sự biến đổi lớn.
2. High conductivities are essential for efficient electrical transmission.
- Độ dẫn điện cao là cần thiết để truyền điện hiệu quả.
3. The conductivities of metals are generally higher than those of insulators.
- Độ dẫn điện của các kim loại thường cao hơn so với các chất cách điện.
4. Electrical conductivities can be measured using specific testing equipment.
- Độ dẫn điện có thể được đo bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra cụ thể.
5. The relationship between temperature and conductivities is well-studied.
- Mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ dẫn điện đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
6. Different factors can affect the conductivities of a material.
- Các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến độ dẫn điện của một vật liệu.
Vietnamese translations:
1. Các độ dẫn điện của các vật liệu khác nhau có sự biến đổi lớn.
2. Độ dẫn điện cao là cần thiết để truyền điện hiệu quả.
3. Độ dẫn điện của các kim loại thường cao hơn so với các chất cách điện.
4. Độ dẫn điện có thể được đo bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra cụ thể.
5. Mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ dẫn điện đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
6. Các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến độ dẫn điện của một vật liệu.
An conductivities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conductivities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, conductivities