Some examples of word usage: confidants
1. My best friend and I have been confidants for years, sharing all of our secrets and worries with each other.
(Chúng tôi đã là bạn thân của nhau từ nhiều năm trước, chia sẻ tất cả bí mật và lo lắng với nhau.)
2. It's important to have confidants in your life who you can trust and rely on for support.
(Quan trọng là phải có những người bạn đồng hành trong cuộc sống, mà bạn có thể tin tưởng và dựa vào để được hỗ trợ.)
3. She considered her sister to be one of her closest confidants, always turning to her for advice and comfort.
(Cô xem chị gái mình là một trong những người bạn thân nhất, luôn tìm đến cô ấy để được tư vấn và sự an ủi.)
4. As a therapist, I am often a confidant for my clients, listening to their deepest thoughts and feelings without judgment.
(Là một nhà tâm lý học, tôi thường là người bạn đồng hành của các khách hàng, lắng nghe những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín của họ mà không đánh giá.)
5. He trusted his confidants to keep his secrets safe, knowing that they would never betray his trust.
(Anh tin tưởng vào những người bạn đồng hành của mình để giữ bí mật an toàn, biết rằng họ sẽ không bao giờ phản bội niềm tin của anh.)
6. It's important to choose your confidants wisely, as not everyone can be trusted with your most private thoughts and feelings.
(Quan trọng là phải chọn lựa đúng những người bạn đồng hành, vì không phải ai cũng có thể tin tưởng với những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư nhất của bạn.)