Nghĩa là gì: congenitalitycongenitality /kən,dʤeni'tæliti/
danh từ
tính bẩm sinh
Some examples of word usage: congenitality
1. Her congenitality and warm personality make her a pleasure to be around.
- Tính thân thiện và hòa đồng của cô ấy khiến mọi người thích ở bên cạnh.
2. The congenitality of the team members helped them work together seamlessly.
- Tính hòa đồng của các thành viên trong nhóm giúp họ làm việc cùng nhau một cách suôn sẻ.
3. I admire his congenitality and ability to make friends easily.
- Tôi ngưỡng mộ tính hòa đồng của anh ấy và khả năng kết bạn dễ dàng.
4. The congenitality of the siblings was evident in their close relationship.
- Tính hòa đồng của các anh chị em thể hiện rõ trong mối quan hệ gần gũi của họ.
5. Her congenitality shines through in her willingness to help others.
- Tính hòa đồng của cô ấy tỏa sáng qua sự sẵn lòng giúp đỡ người khác.
6. The congenitality of the community was evident in their support for each other during difficult times.
- Tính hòa đồng của cộng đồng được thể hiện qua sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Vietnamese translations:
1. Tính thân thiện và hòa đồng của cô ấy khiến mọi người thích ở bên cạnh.
2. Tính hòa đồng của các thành viên trong nhóm giúp họ làm việc cùng nhau một cách suôn sẻ.
3. Tôi ngưỡng mộ tính hòa đồng của anh ấy và khả năng kết bạn dễ dàng.
4. Tính hòa đồng của các anh chị em thể hiện rõ trong mối quan hệ gần gũi của họ.
5. Tính hòa đồng của cô ấy tỏa sáng qua sự sẵn lòng giúp đỡ người khác.
6. Tính hòa đồng của cộng đồng được thể hiện qua sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
An congenitality meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with congenitality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, congenitality