Some examples of word usage: conquest
1. The army celebrated their successful conquest of the enemy's territory.
Quân đội đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng trong việc chinh phục lãnh thổ của đối phương.
2. The explorer set out on a quest for new lands to conquer.
Nhà thám hiểm bắt đầu cuộc hành trình để tìm kiếm đất đai mới để chinh phục.
3. The conquest of Mount Everest is considered a remarkable achievement in climbing history.
Việc chinh phục đỉnh Everest được coi là một thành tựu đáng kinh ngạc trong lịch sử leo núi.
4. The Spanish conquistadors were known for their conquests in the Americas.
Các nhà chinh phục Tây Ban Nha nổi tiếng với những chiến công của họ ở châu Mỹ.
5. The artist's conquest of the art world was swift and impressive.
Sự chinh phục của nghệ sĩ trong thế giới nghệ thuật diễn ra nhanh chóng và ấn tượng.
6. Love can sometimes feel like a conquest, but true relationships are built on mutual respect and understanding.
Tình yêu đôi khi có thể cảm thấy như một cuộc chinh phục, nhưng mối quan hệ thực sự được xây dựng trên sự tôn trọng và hiểu biết chung.