Some examples of word usage: conserver
1. It is important to conserver water during times of drought.
(Quan trọng phải bảo tồn nước trong thời kỳ hạn hán.)
2. The museum carefully conserver the artifacts to preserve them for future generations.
(Bảo tàng cẩn thận bảo tồn các hiện vật để bảo quản chúng cho các thế hệ sau.)
3. I always try to conserver energy by turning off lights when I leave a room.
(Tôi luôn cố gắng bảo tồn năng lượng bằng cách tắt đèn khi rời khỏi phòng.)
4. In order to conserver wildlife, we must protect their habitats.
(Để bảo tồn động vật hoang dã, chúng ta phải bảo vệ môi trường sống của chúng.)
5. She used a vacuum sealer to conserver leftovers for later.
(Cô ấy sử dụng máy hút chân không để bảo tồn thức ăn thừa cho sau này.)
6. The chef explained how to properly conserver fresh herbs in the refrigerator.
(Đầu bếp giải thích cách bảo tồn thảo dược tươi trong tủ lạnh một cách đúng đắn.)