1. The conspecific bird was flying alongside its mate.
- Chim cùng loài đang bay bên cạnh bạn đồng loại.
2. The researchers studied the interactions between conspecifics in the wild.
- Các nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự tương tác giữa các cá thể cùng loài trong tự nhiên.
3. It is common for conspecific individuals to form social groups.
- Thường xuyên thấy các cá thể cùng loài hình thành nhóm xã hội.
4. The conspecific deer communicated through vocalizations.
- Các con nai cùng loài giao tiếp qua âm thanh.
5. The conspecific fish displayed territorial behavior towards intruders.
- Các con cá cùng loài thể hiện hành vi bảo vệ lãnh thổ trước người xâm nhập.
6. The conspecific animals exhibited cooperative hunting strategies.
- Các động vật cùng loài thể hiện chiến lược săn mồi hợp tác.
Vietnamese translations:
1. Chim cùng loài đang bay bên cạnh bạn đồng loại.
2. Các nhà nghiên cứu nghiên cứu về sự tương tác giữa các cá thể cùng loài trong tự nhiên.
3. Thường xuyên thấy các cá thể cùng loài hình thành nhóm xã hội.
4. Các con nai cùng loài giao tiếp qua âm thanh.
5. Các con cá cùng loài thể hiện hành vi bảo vệ lãnh thổ trước người xâm nhập.
6. Các động vật cùng loài thể hiện chiến lược săn mồi hợp tác.
An conspecific meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conspecific, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, conspecific