1. Eating too much cheese can be constipating for some people.
- Ăn quá nhiều pho mát có thể gây táo bón cho một số người.
2. Certain medications can have a constipating effect on the body.
- Một số loại thuốc có thể gây tác dụng táo bón cho cơ thể.
3. Lack of fiber in the diet can lead to constipating symptoms.
- Thiếu chất xơ trong chế độ ăn có thể dẫn đến triệu chứng táo bón.
4. Drinking plenty of water can help prevent constipating issues.
- Uống đủ nước có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về táo bón.
5. Stress and anxiety can contribute to constipating problems.
- Căng thẳng và lo lắng có thể góp phần vào các vấn đề về táo bón.
6. Regular exercise can help regulate bowel movements and prevent constipating episodes.
- Tập thể dục đều đặn có thể giúp điều chỉnh chuyển động ruột và ngăn ngừa các cơn táo bón.
An constipating meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with constipating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, constipating