Some examples of word usage: consultant
1. The company hired a consultant to help with their marketing strategy.
Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn để giúp họ xây dựng chiến lược tiếp thị.
2. The consultant recommended implementing new software to improve efficiency.
Chuyên gia tư vấn đã đề xuất triển khai phần mềm mới để cải thiện hiệu quả làm việc.
3. As a consultant, she offers advice on financial planning to her clients.
Là một chuyên gia tư vấn, cô ấy cung cấp lời khuyên về kế hoạch tài chính cho khách hàng của mình.
4. The consultant conducted a thorough analysis of the company's operations.
Chuyên gia tư vấn đã tiến hành một phân tích kỹ lưỡng về hoạt động của công ty.
5. The consultant was brought in to assess the impact of the new policy.
Chuyên gia tư vấn được mời đến để đánh giá tác động của chính sách mới.
6. He decided to become a consultant after years of experience in the industry.
Anh quyết định trở thành một chuyên gia tư vấn sau nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.