Nghĩa là gì: consummationconsummation /,kɔnsʌ'meiʃn/
danh từ
sự làm xong, sự hoàn thành
the consummation of a life work: hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
sự qua đêm tân hôn
đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)
(nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
Some examples of word usage: consummation
1. Their love reached its consummation on their wedding day.
- Tình yêu của họ đã đạt đến sự hoàn tất vào ngày cưới của họ.
2. The consummation of the business deal brought great relief to both parties.
- Sự hoàn thành của thỏa thuận kinh doanh mang lại sự nhẹ nhõm lớn cho cả hai bên.
3. The consummation of their plans was met with great success.
- Sự hoàn thành của kế hoạch của họ đã được đón nhận với thành công lớn.
4. The consummation of the project took longer than expected.
- Sự hoàn tất của dự án mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
5. The consummation of their efforts led to a beautiful outcome.
- Sự hoàn thành của nỗ lực của họ đã dẫn đến một kết quả tuyệt vời.
6. The consummation of the meal left everyone feeling satisfied.
- Sự hoàn tất của bữa ăn khiến mọi người cảm thấy hài lòng.
An consummation meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with consummation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, consummation