Some examples of word usage: contact
1. Please make sure to keep in contact with me while you're on your trip.
Xin hãy đảm bảo giữ liên lạc với tôi trong khi bạn đang đi du lịch.
2. I lost my phone and all my contacts were saved on it.
Tôi đã đánh mất điện thoại và tất cả các liên lạc của tôi đã được lưu trên đó.
3. If you have any questions, feel free to contact our customer service team.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi.
4. The police were able to make contact with the missing hiker.
Cảnh sát đã liên lạc được với người du khách bị mất tích.
5. I need to get in contact with my old college roommate.
Tôi cần liên lạc với bạn cùng phòng cũ của mình ở trường đại học.
6. Our company is in contact with several potential investors.
Công ty của chúng tôi đang liên lạc với một số nhà đầu tư tiềm năng.