Some examples of word usage: contact lenses
1. I forgot my glasses at home, so I'll have to wear my contact lenses today.
Tôi đã quên kính mắt ở nhà, vì vậy hôm nay tôi sẽ phải đeo kính áp tròng.
2. My eyes feel dry after wearing contact lenses for too long.
Mắt tôi cảm thấy khô sau khi đeo kính áp tròng quá lâu.
3. It's important to properly clean and store your contact lenses to avoid infections.
Quan trọng phải làm sạch và bảo quản kính áp tròng đúng cách để tránh nhiễm trùng.
4. I prefer wearing contact lenses over glasses because they don't fog up in cold weather.
Tôi thích đeo kính áp tròng hơn là kính mắt vì chúng không bị đọng sương trong thời tiết lạnh.
5. Contact lenses are a convenient option for athletes and people with active lifestyles.
Kính áp tròng là sự lựa chọn tiện lợi cho các vận động viên và người có lối sống năng động.
6. I need to schedule an appointment with my eye doctor to get a new prescription for my contact lenses.
Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ mắt để nhận đơn thuốc mới cho kính áp tròng của mình.