our troops are in contact with the enemy: quân ta đã chạm với quân địch
point of contact: điểm tiếp xúc
(toán học) tiếp điểm
(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
to break contact: cắt điện, ngắt điện
sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
to be in contact with someone: giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
người đầu mối liên lạc
(y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
to come in (into) contact with
tiếp xúc với, giao thiệp với
out of contact
không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
to lose contact with
mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
ngoại động từ
cho tiếp với, cho tiếp xúc với
Some examples of word usage: contacts
1. I need to update my contacts list with my friends' new phone numbers.
Tôi cần cập nhật danh bạ liên lạc với số điện thoại mới của bạn bè.
2. She lost all of her contacts when her phone was stolen.
Cô ấy đã mất tất cả danh bạ liên lạc khi điện thoại của cô bị đánh cắp.
3. It's important to maintain regular contact with your clients to build strong relationships.
Quan trọng là duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
4. Could you pass me your business card so I can add you to my contacts?
Bạn có thể cho tôi danh thiếp của bạn để tôi có thể thêm bạn vào danh bạ không?
5. He has contacts in the music industry that could help him get his band signed.
Anh ấy có những liên hệ trong ngành âm nhạc có thể giúp anh ấy ký hợp đồng với ban nhạc của mình.
6. I made some great contacts at the conference that could lead to new business opportunities.
Tôi đã tạo ra một số liên hệ tốt tại hội nghị có thể dẫn đến cơ hội kinh doanh mới.
An contacts meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contacts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, contacts