Some examples of word usage: contrabass
1. The contrabass player in the orchestra was incredibly skilled and added depth to the music.
Người chơi đàn contrabass trong dàn nhạc rất giỏi và tạo ra sự sâu sắc cho âm nhạc.
2. The contrabass produces a deep, rich sound that resonates throughout the concert hall.
Contrabass tạo ra âm thanh sâu, giàu có lan tỏa khắp phòng hòa nhạc.
3. The contrabass is the largest and lowest-pitched instrument in the string family.
Contrabass là nhạc cụ lớn nhất và có âm sắc thấp nhất trong gia đình nhạc cụ dây.
4. The musician spent hours practicing his contrabass technique to perfect his performance.
Người nghệ sĩ đã dành hàng giờ để luyện tập kỹ thuật chơi contrabass để hoàn thiện màn trình diễn của mình.
5. The contrabass section of the symphony played a crucial role in providing a solid foundation for the rest of the orchestra.
Phần contrabass của dàn nhạc giao hưởng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nền móng vững chắc cho phần còn lại của dàn nhạc.
6. The contrabass player's fingers moved effortlessly across the strings, producing a beautiful melody.
Ngón tay của người chơi contrabass di chuyển một cách dễ dàng trên dây, tạo ra một giai điệu tuyệt vời.