1. The contradictoriness of his words and actions confused everyone.
(Độ nghịch lý của những lời nói và hành động của anh ấy làm cho mọi người bối rối.)
2. The contradictoriness of her beliefs made it difficult for others to understand her.
(Độ nghịch lý của niềm tin của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.)
3. The contradictoriness in his reasoning was evident to all who listened.
(Độ nghịch lý trong lý lẽ của anh ấy rõ ràng với tất cả những người đã nghe.)
4. The contradictoriness of the situation left us all feeling uncertain.
(Độ nghịch lý của tình huống làm cho chúng tôi cảm thấy không chắc chắn.)
5. The contradictoriness of his behavior left a lasting impression on those who knew him.
(Độ nghịch lý trong hành vi của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc với những người hiểu anh ấy.)
6. The contradictoriness of her statements made it difficult to trust her.
(Độ nghịch lý trong những lời tuyên bố của cô ấy làm cho việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.)
translated into vietnamese:
1. Sự nghịch lý trong những lời nói và hành động của anh ấy làm cho mọi người bối rối.
2. Sự nghịch lý trong niềm tin của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.
3. Sự nghịch lý trong lý lẽ của anh ấy rõ ràng với tất cả những người đã nghe.
4. Sự nghịch lý của tình huống làm cho chúng tôi cảm thấy không chắc chắn.
5. Sự nghịch lý trong hành vi của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc với những người hiểu anh ấy.
6. Sự nghịch lý trong những lời tuyên bố của cô ấy làm cho việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.
An contradictoriness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contradictoriness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, contradictoriness