Nghĩa là gì: contributioncontribution /,kɔntri'bju:ʃn/
danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution: bắt đóng góp
to pay one's contribution: trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper: bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
Some examples of word usage: contribution
1. Her contribution to the project was invaluable.
Đóng góp của cô ấy cho dự án là không thể đánh giá.
2. The team recognized his significant contribution to the company's success.
Đội ngũ đã công nhận sự đóng góp đáng kể của anh ta vào thành công của công ty.
3. Your contribution to the charity will make a difference in the lives of many people.
Đóng góp của bạn cho tổ chức từ thiện sẽ tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của rất nhiều người.
4. We appreciate your valuable contribution to the community.
Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp quý báu của bạn cho cộng đồng.
5. Everyone's contribution is important in achieving our goals.
Đóng góp của mỗi người đều quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của chúng ta.
6. The company recognized his outstanding contribution and promoted him to a higher position.
Công ty đã công nhận sự đóng góp xuất sắc của anh ta và thăng chức anh ta lên một vị trí cao hơn.
An contribution meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with contribution, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, contribution