Some examples of word usage: conundrums
1. I love solving difficult conundrums in crossword puzzles.
Tôi thích giải những câu đố khó trong các trò chơi từ vựng.
2. The conundrums presented in the mystery novel kept me guessing until the very end.
Những câu đố trong tiểu thuyết trinh thám khiến tôi phải suy luận đến cuối cùng.
3. The conundrums of life can be overwhelming at times, but we must continue to persevere.
Những vấn đề phức tạp của cuộc sống có thể khiến chúng ta cảm thấy áp đặt, nhưng chúng ta phải tiếp tục kiên trì.
4. The team of scientists faced a conundrum when trying to explain the unexpected results of their experiment.
Đội ngũ các nhà khoa học gặp phải một vấn đề khó khăn khi cố gắng giải thích kết quả không mong đợi của thí nghiệm của họ.
5. The conundrums of philosophy have puzzled great thinkers for centuries.
Những vấn đề triết học đã làm bối rối các nhà tư tưởng lớn suốt nhiều thế kỷ.
6. As a detective, solving conundrums is just part of the job.
Là một thám tử, giải những câu đố chỉ là một phần của công việc.