Some examples of word usage: coprime
1. The numbers 3 and 5 are coprime because they do not have any common factors other than 1.
- Các số 3 và 5 là số nguyên tố cùng nhau vì chúng không có bất kỳ yếu tố chung nào ngoại trừ 1.
2. It is important to determine if two numbers are coprime before performing certain mathematical operations.
- Quan trọng để xác định xem hai số có phải là số nguyên tố cùng nhau trước khi thực hiện các phép toán toán học nhất định.
3. The concept of coprime numbers is frequently used in number theory and cryptography.
- Khái niệm về các số nguyên tố cùng nhau thường được sử dụng trong lý thuyết số và mật mã học.
4. When two numbers are coprime, their greatest common divisor is 1.
- Khi hai số là số nguyên tố cùng nhau, ước số chung lớn nhất của chúng là 1.
5. Coprime numbers are also known as relatively prime numbers.
- Các số nguyên tố cùng nhau còn được gọi là các số tương đối nguyên tố.
6. In order to prove that two numbers are coprime, one must show that their greatest common divisor is equal to 1.
- Để chứng minh rằng hai số là số nguyên tố cùng nhau, người ta phải chứng minh rằng ước số chung lớn nhất của họ bằng 1.