Some examples of word usage: coprophagy
1. Many animals engage in coprophagy, or the consumption of feces, as a way to obtain essential nutrients.
- Nhiều loài động vật thực hiện coprophagy, hoặc việc ăn phân, như một cách để lấy các chất dinh dưỡng cần thiết.
2. Coprophagy can be a natural behavior in certain species, such as rabbits and rodents.
- Coprophagy có thể là hành vi tự nhiên ở một số loài, như thỏ và gặm nhấm.
3. Some scientists believe that coprophagy serves a purpose in the digestive process of certain animals.
- Một số nhà khoa học tin rằng coprophagy có mục đích trong quá trình tiêu hóa của một số loài động vật.
4. The act of coprophagy may seem strange to humans, but it is a common behavior in many animal species.
- Hành động coprophagy có thể dường như lạ lẫm với con người, nhưng đó là hành vi phổ biến ở nhiều loài động vật.
5. Coprophagy can also serve as a way for animals to recycle nutrients and maintain a healthy gut microbiome.
- Coprophagy cũng có thể là cách mà động vật tái chế chất dinh dưỡng và duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.
6. While coprophagy may be off-putting to some, it is a natural and necessary behavior for certain animals.
- Mặc dù có thể có người cảm thấy khó chịu với coprophagy, đó là một hành vi tự nhiên và cần thiết đối với một số loài động vật.