Some examples of word usage: copula
1. The copula "to be" is used to connect the subject of a sentence to a predicate.
(Động từ "to be" được sử dụng để kết nối chủ ngữ của câu với một bổ ngữ.)
2. In some languages, such as Japanese, there is no copula verb for the present tense.
(Trong một số ngôn ngữ, như tiếng Nhật, không có động từ copula cho thì hiện tại.)
3. The copula in this sentence is "seem" which indicates a perception or opinion.
(Động từ copula trong câu này là "seem" chỉ ra một cảm nhận hoặc quan điểm.)
4. In English, the copula can also be used to show a state of being or identity.
(Trong tiếng Anh, động từ copula cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một trạng thái tồn tại hoặc danh tính.)
5. The copula is often omitted in informal speech or certain dialects.
(Động từ copula thường bị lược bỏ trong lời nói không chính thức hoặc trong một số ngữ điệu khác nhau.)
6. Linguists study copula usage in different languages to understand how they convey meaning and relationships between words.
(Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu về cách sử dụng của động từ copula trong các ngôn ngữ khác nhau để hiểu cách chúng truyền đạt ý nghĩa và mối quan hệ giữa các từ.)