Some examples of word usage: copyrightable
1. The artwork is original and creative, making it copyrightable. (Bức tranh là sáng tạo và độc đáo, nên có thể bảo vệ bản quyền.)
2. The logo design is unique and distinctive, making it copyrightable. (Thiết kế logo là độc đáo và nổi bật, nên có thể bảo vệ bản quyền.)
3. The music composition is original and well-crafted, making it copyrightable. (Bản nhạc là sáng tạo và tinh tế, nên có thể bảo vệ bản quyền.)
4. The book contains original content and ideas, making it copyrightable. (Cuốn sách chứa nội dung và ý tưởng gốc, nên có thể bảo vệ bản quyền.)
5. The software program is innovative and functional, making it copyrightable. (Chương trình phần mềm là sáng tạo và hữu ích, nên có thể bảo vệ bản quyền.)
6. The film script is well-written and engaging, making it copyrightable. (Kịch bản phim được viết tốt và hấp dẫn, nên có thể bảo vệ bản quyền.)