Some examples of word usage: couched
1. She couched her request in polite language.
( Cô ấy đã đặt câu yêu cầu của mình bằng ngôn ngữ lịch sự.)
2. The message was couched in such a way that it could easily be misunderstood.
( Tin nhắn được đặt ra một cách sao cho dễ bị hiểu nhầm.)
3. His criticism was couched in gentle terms.
( Lời phê bình của anh ấy được đặt bằng cách nhẹ nhàng.)
4. The proposal was couched in vague language, leaving many questions unanswered.
( Đề xuất được đặt trong ngôn ngữ mơ hồ, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.)
5. She couched her argument in historical context to provide more credibility.
( Cô ấy đặt lập luận của mình trong bối cảnh lịch sử để tăng tính đáng tin cậy.)
6. The criticism was couched in such harsh terms that it was difficult to take it constructively.
( Lời phê bình được đặt ra bằng cách quá khắc nghiệt, khó để tiếp nhận một cách xây dựng.)
Translate to Vietnamese:
1. Cô ấy đã đặt câu yêu cầu của mình bằng ngôn ngữ lịch sự.
2. Tin nhắn được đặt ra một cách sao cho dễ bị hiểu nhầm.
3. Lời phê bình của anh ấy được đặt bằng cách nhẹ nhàng.
4. Đề xuất được đặt trong ngôn ngữ mơ hồ, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
5. Cô ấy đặt lập luận của mình trong bối cảnh lịch sử để tăng tính đáng tin cậy.
6. Lời phê bình được đặt ra bằng cách quá khắc nghiệt, khó để tiếp nhận một cách xây dựng.