Some examples of word usage: countable
1. Countable nouns are nouns that can be counted individually, such as "apple" or "book".
=> Các danh từ có thể đếm được là những danh từ mà có thể đếm được cá nhân, như "táo" hoặc "sách".
2. Uncountable nouns, on the other hand, cannot be counted individually, such as "water" or "rice".
=> Ngược lại, các danh từ không thể đếm được không thể được đếm cá nhân, như "nước" hoặc "gạo".
3. Can you please give me five countable examples of nouns in English?
=> Bạn có thể cho tôi xin năm ví dụ về danh từ đếm được trong tiếng Anh được không?
4. In Vietnamese, most nouns are countable and have specific classifiers for counting.
=> Trong tiếng Việt, hầu hết các danh từ đều có thể đếm được và có phân loại cụ thể để đếm.
5. It is important to remember that countable nouns can be singular or plural, depending on the quantity being referred to.
=> Quan trọng là phải nhớ rằng danh từ đếm được có thể là số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào số lượng được đề cập.
6. The distinction between countable and uncountable nouns is crucial for understanding grammar rules in any language.
=> Sự phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được rất quan trọng để hiểu các quy tắc ngữ pháp trong bất kỳ ngôn ngữ nào.