to serve behind the counter: phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
ghi sê (ngân hàng)
bàn tính, máy tính
người đếm
thẻ (để đánh bạc thay tiền)
ức ngực
(hàng hải) thành đuôi tàu
miếng đệm lót giày
tính từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
sao để đối chiếu (bản văn kiện)
phó từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
to act counter to someone's wishes: hành động chống lại y muốn của một người nào
to go counter
đi ngược lại, làm trái lại
động từ
phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
Some examples of word usage: countered
1. The opponent's attack was quickly countered with a swift defensive move.
Phản công của đối thủ đã được đáp trả nhanh chóng bằng một động tác phòng thủ nhanh nhẹn.
2. She countered his argument with a well-reasoned explanation.
Cô đã đáp trả lời bào chứng của anh ấy bằng một giải thích có lý.
3. The company's new marketing strategy effectively countered their competitors' aggressive tactics.
Chiến lược tiếp thị mới của công ty đã hiệu quả đáp trả những chiến thuật quyết liệt của đối thủ.
4. The team countered the opponent's strong offense with a solid defense.
Đội đã đáp trả cuộc tấn công mạnh mẽ của đối thủ bằng một phòng thủ vững chắc.
5. The politician countered the accusations with evidence of his innocence.
Chính trị gia đã đáp trả những cáo buộc bằng bằng chứng về sự trong sạch của mình.
6. She quickly countered his insults with a calm and collected response.
Cô nhanh chóng đáp trả những lời lăng mạ của anh ấy bằng một phản ứng bình tĩnh và tỉnh táo.
An countered meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with countered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, countered