Some examples of word usage: coup de grâce
1. The team's last-minute goal was the coup de grace that sealed their victory.
- Bàn thắng vào phút cuối của đội đã làm cho thắng lợi của họ chắc chắn.
2. The CEO delivered the coup de grace to the struggling company by announcing massive layoffs.
- CEO đã tung ra đòn chết chóc đối với công ty đang gặp khó khăn bằng cách thông báo cắt giảm lớn.
3. The final blow was the coup de grace that ended the boxer's career.
- Đòn kết thúc là cú đánh chí mạng đã kết thúc sự nghiệp của võ sĩ.
4. The criminal's confession was the coup de grace in the case, leading to his conviction.
- Lời thú nhận của tội phạm đã làm cho vụ án trở nên chấm dứt, dẫn đến bản án của anh ta.
5. The devastating earthquake was the coup de grace to the already struggling community.
- Trận động đất tàn phá đã làm cho cộng đồng đang gặp khó khăn trở nên tệ hại hơn.
6. The unexpected resignation of the mayor was the coup de grace that shocked the city.
- Sự từ chức đột ngột của thị trưởng đã làm cho cả thành phố bị sốc.