Some examples of word usage: covenant
1. The two parties entered into a covenant to share their resources equally.
Hai bên đã ký kết một hiệp ước để chia sẻ tài nguyên của họ một cách công bằng.
2. The covenant between the landlord and tenant outlined the responsibilities of each party.
Hiệp ước giữa chủ nhà và người thuê nhà mô tả rõ trách nhiệm của mỗi bên.
3. The covenant specified that the land could only be used for agricultural purposes.
Hiệp ước quy định rằng đất chỉ được sử dụng cho mục đích nông nghiệp.
4. The covenant of marriage is a sacred bond between two people.
Hiệp ước hôn nhân là một mối liên kết thiêng liêng giữa hai người.
5. The company's covenant to always prioritize customer satisfaction has earned them a loyal customer base.
Hiệp ước của công ty luôn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng đã giúp họ có được một lượng khách hàng trung thành.
6. The covenant of friendship between them was unbreakable, no matter what challenges they faced.
Hiệp ước tình bạn giữa họ không thể bị phá vỡ, bất kể họ đối mặt với những thách thức nào.