Some examples of word usage: cowed
1. The intimidating presence of the larger man cowed the smaller man into submission.
- Sự hiện diện đáng sợ của người lớn đã làm nhỏ bé đầu hàng.
2. The loud noise of the thunderstorm cowed the frightened dog, causing it to hide under the bed.
- Âm thanh ồn ào của cơn bão đã làm con chó sợ hãi, khiến nó trốn dưới giường.
3. Despite his size, the bully was cowed by the confident demeanor of his victim.
- Mặc dù với kích thước của mình, tên du côn đã bị sự tự tin của nạn nhân làm sợ hãi.
4. The teacher's stern gaze cowed the unruly students into silence.
- Ánh nhìn nghiêm khắc của giáo viên đã làm cho học sinh nghịch ngợm im lặng.
5. The constant criticism from her boss cowed her spirit, making her doubt her abilities.
- Sự chỉ trích liên tục từ sếp đã làm suy yếu tinh thần của cô ấy, khiến cô nghi ngờ khả năng của mình.
6. The authoritarian regime cowed the citizens into submission, stifling any dissent.
- Chế độ độc tài đã làm cho công dân đầu hàng, đàn áp mọi sự phản đối.