Some examples of word usage: cowing
1. The boss's constant cowing of his employees eventually led to a mass walkout.
(Sự đe dọa liên tục từ ông chủ đã dẫn đến việc mọi người đồng loạt rời bỏ.)
2. She refused to be cowed by his aggressive behavior and stood her ground.
(Cô ấy từ chối bị đe dọa bởi hành vi hung hãn của anh ta và giữ vững địa vị của mình.)
3. The gang members tried to cow the shopkeeper into giving them money.
(Nhóm xã hội đen đã cố gắng đe dọa chủ cửa hàng để nhận tiền.)
4. Despite the cowing tactics of the opposing team, our players remained focused and determined to win.
(Dù bị đe dọa bởi chiến thuật của đội đối phương, các cầu thủ của chúng tôi vẫn tập trung và quyết tâm giành chiến thắng.)
5. The government's cowing of political dissidents only fueled their determination to fight for change.
(Việc đe dọa của chính phủ đối với những người chống đối chính trị chỉ khiến họ quyết tâm chiến đấu cho sự thay đổi.)
6. The bully's cowing of the smaller kids in the playground was finally put to a stop by a teacher.
(Sự đe dọa của kẻ bắt nạt đối với các em nhỏ trên sân chơi cuối cùng đã bị một giáo viên ngăn chặn.)