Some examples of word usage: cramming
1. I have a big test tomorrow, so I'll be cramming all night.
- Tôi có một bài kiểm tra lớn vào ngày mai, nên tôi sẽ phải học bừa bãi cả đêm.
2. I hate cramming for exams because I never feel prepared.
- Tôi ghét việc ôn thi bừa bãi vì tôi luôn cảm thấy không chuẩn bị đủ.
3. Cramming all the information into my brain at the last minute is not a good study habit.
- Ôn hết thông tin vào đầu một cách vội vàng vào phút cuối không phải là thói quen học tập tốt.
4. She stayed up late cramming for her presentation at work.
- Cô ấy thức khuya ôn bài cho bài thuyết trình tại công ty.
5. Instead of cramming, try to study a little bit each day to retain information better.
- Thay vì ôn bài, hãy cố gắng học một chút mỗi ngày để giữ thông tin tốt hơn.
6. Cramming for a test may help you pass, but it's not the best way to truly learn the material.
- Ôn bài thi có thể giúp bạn qua môn, nhưng không phải là cách tốt nhất để thực sự hiểu bài.