Some examples of word usage: crazes
1. The latest fashion crazes are always changing.
(Các trào lưu thời trang mới nhất luôn thay đổi.)
2. Fidget spinners were one of the biggest crazes of last year.
(Các vật nhăm nheo là một trong những trào lưu lớn nhất của năm ngoái.)
3. It seems like every year there is a new food craze sweeping the nation.
(Dường như mỗi năm đều có một trào lưu ẩm thực mới đang làm mưa làm gió trên khắp đất nước.)
4. The toy store was crowded with kids looking for the latest crazes.
(Cửa hàng đồ chơi đông đúc với các em nhỏ tìm kiếm những trào lưu mới nhất.)
5. Social media influencers often start new crazes with their posts.
(Những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường khởi đầu những trào lưu mới bằng các bài đăng của họ.)
6. The movie created a craze among fans, leading to sold-out theaters.
(Bộ phim tạo ra một cơn sốt trong số người hâm mộ, dẫn đến việc rạp chiếu phim bị bán hết vé.)