Some examples of word usage: creaks
1. The old wooden floorboards creaked as I walked across them.
- Những tấm sàn gỗ cũ kêu rên khi tôi đi qua chúng.
2. The door creaked open slowly, revealing a dusty room inside.
- Cánh cửa mở ra từ từ, tiết lộ một căn phòng bị bụi phủ kín bên trong.
3. The rusty gate creaked loudly as it swung back and forth in the wind.
- Cái cổng rỉ sét kêu lớn khi nó lắc đung đưa trong gió.
4. The old rocking chair creaked as the grandmother sat down in it.
- Chiếc ghế đu đưa cũ kêu rên khi bà ngồi xuống.
5. The branches of the tree creaked in the strong wind, threatening to break off.
- Những cành cây kêu rên trong cơn gió mạnh, đe dọa rơi rụng.
6. The old house creaked and groaned in the middle of the night, making the residents uneasy.
- Ngôi nhà cũ kêu rên và rên rỉ vào giữa đêm, làm cho những người sống trong đó cảm thấy không thoải mái.