Some examples of word usage: credit life insurance
1. I purchased credit life insurance to ensure that my family would be financially protected in case of my unexpected death.
Tôi đã mua bảo hiểm người tham gia vay mượn để đảm bảo rằng gia đình của tôi sẽ được bảo vệ tài chính trong trường hợp tôi qua đời không mong muốn.
2. Many lenders require borrowers to have credit life insurance as a condition of getting a loan.
Nhiều người cho vay yêu cầu người vay phải có bảo hiểm người tham gia vay mượn như một điều kiện để nhận được khoản vay.
3. Credit life insurance typically pays off the remaining balance of a loan if the borrower dies before it is fully repaid.
Bảo hiểm người tham gia vay mượn thường sẽ thanh toán số dư còn lại của khoản vay nếu người vay qua đời trước khi nó được trả hết.
4. Some people choose to buy credit life insurance to protect their co-signers from being burdened with their debts in case of death.
Một số người chọn mua bảo hiểm người tham gia vay mượn để bảo vệ người đồng ký khỏi bị gánh nặng với nợ vay của họ trong trường hợp chết.
5. Credit life insurance premiums are typically added to the monthly loan payment, making it convenient for borrowers to maintain coverage.
Phí bảo hiểm người tham gia vay mượn thường được thêm vào khoản trả góp hàng tháng, làm cho việc duy trì bảo hiểm dễ dàng cho người vay.
6. It's important to review the terms and conditions of your credit life insurance policy to understand what is covered and what is not.
Quan trọng là phải xem xét các điều khoản của chính sách bảo hiểm người tham gia vay mượn của bạn để hiểu rõ những gì được bảo hiểm và những gì không được.