1. The lack of transparency in their financial reports has raised doubts about their creditability.
Sự thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính của họ đã tạo ra nghi ngờ về sự đáng tin cậy của họ.
2. The scientist's extensive research and publications have greatly enhanced her creditability in the field.
Sự nghiên cứu và công bố rộng lớn của nhà khoa học đã nâng cao đáng kể sự đáng tin cậy của cô ấy trong lĩnh vực này.
3. It is important for journalists to maintain their creditability by reporting accurately and ethically.
Quan trọng cho các nhà báo duy trì sự đáng tin cậy của họ bằng cách báo cáo chính xác và đạo đức.
4. The company's commitment to quality and customer satisfaction has helped to establish its creditability in the market.
Sự cam kết của công ty với chất lượng và sự hài lòng của khách hàng đã giúp xây dựng sự đáng tin cậy của nó trên thị trường.
5. The politician's inconsistent statements have damaged his creditability among voters.
Các tuyên bố không nhất quán của chính trị gia đã làm tổn thương sự đáng tin cậy của ông trong mắt cử tri.
6. The expert witness's testimony added creditability to the prosecution's case.
Lời khai của chuyên gia tư vấn đã tăng thêm sự đáng tin cậy cho vụ kiện của bên đòi bồi thường.
An creditability meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creditability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, creditability