Some examples of word usage: creditworthy
1. The bank refused to give the loan to the applicant because they were not deemed creditworthy.
Ngân hàng từ chối cấp khoản vay cho ứng viên vì họ không được đánh giá là đáng tin cậy.
2. In order to be considered creditworthy, you need to have a good credit history and stable income.
Để được xem xét là đáng tin cậy, bạn cần có một lịch sử tín dụng tốt và thu nhập ổn định.
3. The company's financial statements show that they are creditworthy and able to secure a loan from the bank.
Bảng kế toán của công ty cho thấy rằng họ đáng tin cậy và có thể đảm bảo được khoản vay từ ngân hàng.
4. The creditworthy individual was able to easily obtain a mortgage with favorable terms.
Người đáng tin cậy đã dễ dàng có được khoản vay mua nhà với điều khoản thuận lợi.
5. It is important for businesses to maintain a creditworthy status in order to access financing opportunities.
Quan trọng cho doanh nghiệp duy trì tình trạng đáng tin cậy để tiếp cận các cơ hội tài chính.
6. The bank will assess your financial situation to determine if you are creditworthy enough to receive a credit card.
Ngân hàng sẽ đánh giá tình hình tài chính của bạn để xác định xem bạn có đủ đáng tin cậy để nhận thẻ tín dụng hay không.