Some examples of word usage: credulous
1. She was so credulous that she believed every word he said.
- Cô ấy quá dễ tin nên tin tất cả những gì anh ấy nói.
2. The credulous student fell for the scam and lost all his money.
- Sinh viên dễ tin đã bị lừa và mất hết tiền của mình.
3. Don't be so credulous, always question what you hear.
- Đừng dễ tin quá, luôn đặt câu hỏi với những gì bạn nghe.
4. The credulous public believed the fake news without verifying the facts.
- Công chúng dễ tin đã tin vào tin tức giả mà không xác minh sự thật.
5. His credulous nature made him an easy target for manipulation.
- Tính cách dễ tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ bị chi phối.
6. Being credulous can lead to being taken advantage of by dishonest people.
- Việc dễ tin có thể dẫn đến việc bị lợi dụng bởi những người không trung thực.