1. I woke up with a crick in my neck from sleeping in an awkward position.
(Tôi đã thức dậy với một cơn đau ở cổ do ngủ ở tư thế không thoải mái.)
2. The hiker felt a crick in his back after carrying a heavy backpack all day.
(Người đi bộ cảm thấy đau ở lưng sau khi mang cặp sách nặng suốt cả ngày.)
3. She tried to stretch her muscles to relieve the crick in her shoulder.
(Cô ấy đã cố gắng vươn ra để giảm đau ở vai.)
4. The cricket player suffered a crick in his wrist after a hard hit from the ball.
(Người chơi cricket bị đau ở cổ tay sau một cú đánh mạnh từ quả bóng.)
5. I always get a crick in my jaw from clenching my teeth when I'm stressed.
(Tôi luôn bị đau ở cằm do nhai chặt răng khi căng thẳng.)
6. The crick in his knee made it difficult for him to walk up the stairs.
(Đau ở đầu gối khiến việc đi lên cầu thang trở nên khó khăn đối với anh ta.)
An crick meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, crick